1 |
every single day- Ngày sang ngày Hoặc - Ngày này sang ngày khác Hoặc - liên tục mỗi ngày/ mỗi ngày liên tục Hoặc - Không sót ngày nào
|
2 |
every single dayTrong tiếng Anh, cụm từ "every single day" được dùng để diễn tả hành động được lặp đi lặp lại hằng này Ví dụ: Every single day, I am used to riding a bike around the lake near my house. (Hằng ngày, tôi đã quen với việc chạy xe đạp xung quanh hồ gần nhà tôi)
|
<< xe chỉ | nulosa >> |